Trang chủLIN • EPA
add
Linedata Services SA
Giá đóng cửa hôm trước
44,70 €
Phạm vi một năm
43,00 € - 87,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
221,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
591,00
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,29 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | -23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -21,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 Tr | -33,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,57 Tr | -45,80% |
Tổng tài sản | 306,61 Tr | -6,71% |
Tổng nợ | 190,27 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | -23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 Tr | -44,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | -103,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,61 Tr | -93,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,95 Tr | -193,80% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | -15,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
1.430