Trang chủLIME • STO
add
Lime Technologies AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
335,00 kr - 341,50 kr
Phạm vi một năm
314,00 kr - 428,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T SEK
Số lượng trung bình
22,23 N
Tỷ số P/E
45,56
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,19 Tr | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 52,94 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | 26,16 Tr | 28,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,28 | 22,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,01 | 32,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,52 Tr | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,21 Tr | -13,63% |
Tổng tài sản | 921,64 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 610,86 Tr | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,16 Tr | 28,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,08 Tr | 11,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,72 Tr | -21,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,85 Tr | -31,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,97 Tr | -385,30% |
Dòng tiền tự do | 55,67 Tr | 97,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
508