Trang chủLILAK • IST
add
Lila Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,72 ₺ - 24,66 ₺
Phạm vi một năm
20,56 ₺ - 32,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T TRY
Số lượng trung bình
11,55 Tr
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | -16,03% |
Chi phí hoạt động | 492,03 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | -921,00 N | -100,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | -100,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,11 Tr | -29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | 4.050,15% |
Tổng tài sản | 16,80 T | 78,42% |
Tổng nợ | 4,61 T | 33,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,00 N | -100,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,19 Tr | 12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,40 Tr | -21,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,22 Tr | 39,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 T | 1,91% |
Dòng tiền tự do | 294,47 Tr | -50,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
986