Trang chủLILA • NASDAQ
add
Liberty Latin America Ltd Class A
7,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 $
Mức chênh lệch một ngày
7,46 $ - 7,64 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 10,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
517,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 670,50 Tr | -9,88% |
Thu nhập ròng | -423,30 Tr | -891,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,95 | -919,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,30 Tr | 9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,00 Tr | -16,46% |
Tổng tài sản | 11,95 T | -9,11% |
Tổng nợ | 10,83 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -423,30 Tr | -891,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,20 Tr | -10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,90 Tr | 8,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,60 Tr | 35,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,70 Tr | 6,90% |
Dòng tiền tự do | 47,70 Tr | -7,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000