Trang chủLIIHEN • KLSE
add
Lii Hen Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
178,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
460,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,18%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,19 Tr | -13,78% |
Chi phí hoạt động | 10,59 Tr | -45,76% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 60,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 | 54,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 0,00 | -100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,12 Tr | 9,81% |
Tổng tài sản | 629,23 Tr | -5,29% |
Tổng nợ | 97,95 Tr | -22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 60,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,33 Tr | 95,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,00 N | 49,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,00 N | 97,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,05 Tr | 195,59% |
Dòng tiền tự do | 7,20 Tr | 99,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.849