Trang chủLIFX • OTCMKTS
add
Life360 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Phạm vi một năm
7,09 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T AUD
Số lượng trung bình
116,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,53 Tr | 32,85% |
Chi phí hoạt động | 79,64 Tr | 31,38% |
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | 370,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 303,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,59 Tr | 333,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,24 Tr | 130,90% |
Tổng tài sản | 441,58 Tr | 37,26% |
Tổng nợ | 83,04 Tr | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | 370,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | 37,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | -610,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | -454,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,00 N | -96,12% |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | -70,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455