Trang chủLIFE • IDX
add
MSIG Life Insurance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8.275,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8.275,00 Rp - 8.450,00 Rp
Phạm vi một năm
4.990,00 Rp - 17.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 NT IDR
Số lượng trung bình
14,13 N
Tỷ số P/E
77,08
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 699,37 T | 20,30% |
Chi phí hoạt động | 113,69 T | 52,63% |
Thu nhập ròng | 68,65 T | -40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | -50,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,75 T | -39,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 NT | -7,24% |
Tổng tài sản | 15,15 NT | 2,41% |
Tổng nợ | 6,69 NT | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,65 T | -40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,83 T | 82,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 420,43 T | 60,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,96 T | -311,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,53 T | 2.614,99% |
Dòng tiền tự do | -202,14 T | -187,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
481