Trang chủLIFD • OTCMKTS
add
LFTD Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 Tr | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -19,22% |
Thu nhập ròng | -268,95 N | 48,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | 52,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,81 N | 151,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -41,45% |
Tổng tài sản | 48,08 Tr | 2,08% |
Tổng nợ | 11,16 Tr | 18,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,95 N | 48,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,61 N | -500,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 N | 98,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,10 N | 129,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,91 N | 78,50% |
Dòng tiền tự do | 11,86 N | 101,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
133