Trang chủLIF • TSE
add
Labrador Iron Ore Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,45 $
Mức chênh lệch một ngày
28,21 $ - 28,48 $
Phạm vi một năm
25,85 $ - 33,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CAD
Số lượng trung bình
200,09 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,68 Tr | -11,43% |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | -10,37% |
Thu nhập ròng | 26,52 Tr | -47,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,81 | -40,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -92,97% |
Tổng tài sản | 801,06 Tr | -10,52% |
Tổng nợ | 161,10 Tr | -28,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,52 Tr | -47,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,72 Tr | -78,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 Tr | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,28 Tr | -126,82% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | -96,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3