Trang chủLICT • OTCMKTS
add
LICT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.000,00 $
Mức chênh lệch một ngày
12.000,00 $ - 12.100,00 $
Phạm vi một năm
10.800,00 $ - 15.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,33 Tr USD
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,61 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | 14,01% |
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | -17,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | -19,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 Tr | -13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,39 Tr | 54,63% |
Tổng tài sản | 344,82 Tr | 9,89% |
Tổng nợ | 139,69 Tr | 20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | -17,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
368