Trang chủLICT • OTCMKTS
add
LICT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.000,00 $
Phạm vi một năm
13.005,00 $ - 18.249,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,59 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
18,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,69 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | 0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,63 Tr | 33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,44 Tr | 0,84% |
Tổng tài sản | 322,89 Tr | 13,17% |
Tổng nợ | 121,14 Tr | 37,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | 81,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,40 Tr | -80,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 Tr | 800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 N | 101,98% |
Dòng tiền tự do | 15,90 Tr | 229,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
342