Trang chủLICT • OTCMKTS
add
LICT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.400,00 $
Mức chênh lệch một ngày
11.350,00 $ - 11.350,00 $
Phạm vi một năm
10.800,00 $ - 15.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,56 Tr USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,38 Tr | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -35,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | -37,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,44 Tr | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 Tr | -1,59% |
Tổng tài sản | 344,91 Tr | 5,22% |
Tổng nợ | 140,12 Tr | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,73 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -35,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
368