Trang chủLIC • ASX
add
Lifestyle Communities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 $
Mức chênh lệch một ngày
7,27 $ - 7,53 $
Phạm vi một năm
6,63 $ - 14,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
909,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
332,41 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,87 Tr | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,65 | -5,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | 29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -18,65% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 9,53% |
Tổng nợ | 729,79 Tr | -19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 Tr | 86,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | 6,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,16 Tr | -76,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -528,88% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 186,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
180