Trang chủLIBR • CNSX
add
Libra Energy Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 129,98 N | -51,91% |
Thu nhập ròng | -20,42 N | 92,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,60 N | 53,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,46 N | — |
Tổng tài sản | 777,04 N | — |
Tổng nợ | 134,72 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,42 N | 92,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,37 N | 6,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,94 N | -90,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,31 N | 57,35% |
Dòng tiền tự do | -133,39 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web