Trang chủLIBAS • NSE
add
Libas Consumer Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,86 ₹ - 13,75 ₹
Phạm vi một năm
11,70 ₹ - 22,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
352,49 Tr INR
Số lượng trung bình
48,93 N
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,02 Tr | 18,64% |
Chi phí hoạt động | 43,82 Tr | 163,52% |
Thu nhập ròng | -14,96 Tr | -205,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 | -188,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,09 Tr | -168,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,25 Tr | -1,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,96 Tr | -205,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
13