Trang chủLIAB • STO
add
Lindab International AB
Giá đóng cửa hôm trước
204,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
201,20 kr - 206,00 kr
Phạm vi một năm
164,00 kr - 292,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 T SEK
Số lượng trung bình
197,45 N
Tỷ số P/E
51,67
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 640,00 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | -18,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,00 Tr | -13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,00 Tr | -22,13% |
Tổng tài sản | 15,27 T | -4,32% |
Tổng nợ | 8,25 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,00 Tr | -3,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,00 Tr | 29,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | 94,94% |
Dòng tiền tự do | 745,88 Tr | 66,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
4.995