Trang chủLIAB • STO
add
Lindab International AB
Giá đóng cửa hôm trước
221,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
219,00 kr - 224,00 kr
Phạm vi một năm
164,00 kr - 246,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,30 T SEK
Số lượng trung bình
113,98 N
Tỷ số P/E
30,94
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 445,00 Tr | -32,37% |
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 153,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 160,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,29 | 210,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,00 Tr | 62,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,00 Tr | -12,00% |
Tổng tài sản | 15,40 T | -3,07% |
Tổng nợ | 8,02 T | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 153,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,00 Tr | 29,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,00 Tr | -302,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 104,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,00 Tr | 246,15% |
Dòng tiền tự do | -11,00 Tr | -105,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
5.049