Trang chủLHV1T • TAL
add
LHV Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 €
Mức chênh lệch một ngày
3,35 € - 3,39 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 3,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T EUR
Số lượng trung bình
91,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,06 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 40,51 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 30,05 Tr | -21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,50 | -18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | 20,16% |
Tổng tài sản | 9,38 T | 28,02% |
Tổng nợ | 8,67 T | 28,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,05 Tr | -21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 T | -727,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,00 N | 51,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 852,45 Tr | 3.275,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 582,02 Tr | 417,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.150