Trang chủLHI • KLSE
add
Leong Hup International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,61 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T MYR
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -5,82% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 140,84 Tr | 72,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 83,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,80 Tr | 19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,67 Tr | 6,41% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -1,26% |
Tổng nợ | 3,12 T | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,84 Tr | 72,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,28 Tr | 8,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,17 Tr | -141,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,84 Tr | 52,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,57 Tr | 130,13% |
Dòng tiền tự do | 57,89 Tr | -74,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.931