Trang chủLHI • KLSE
add
Leong Hup International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T MYR
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -7,59% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 90,29 Tr | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 1,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,09 Tr | -13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,52 Tr | 25,85% |
Tổng tài sản | 6,32 T | -1,51% |
Tổng nợ | 2,94 T | -11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,29 Tr | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,92 Tr | -26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,28 Tr | -256,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,82 Tr | 89,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,26 Tr | 25,50% |
Dòng tiền tự do | 142,26 Tr | -31,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.518