Trang chủLHI • KLSE
add
Leong Hup International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,62 RM - 0,63 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T MYR
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -7,33% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 101,80 Tr | 79,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 94,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,12 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,53 Tr | 14,33% |
Tổng tài sản | 6,31 T | -4,17% |
Tổng nợ | 2,91 T | -17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,80 Tr | 79,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,12 Tr | 104,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,90 Tr | -100,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,54 Tr | -33,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,55 Tr | 57,93% |
Dòng tiền tự do | 99,79 Tr | 300,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
12.518