Trang chủLHA • FRA
add
Deutsche Lufthansa AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 €
Mức chênh lệch một ngày
7,43 € - 7,58 €
Phạm vi một năm
5,53 € - 8,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T EUR
Số lượng trung bình
41,64 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 11,09% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 115,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 108,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,00 Tr | -18,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 T | 7,01% |
Tổng tài sản | 48,14 T | 1,91% |
Tổng nợ | 37,80 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 115,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -26,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,00 Tr | -182,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,00 Tr | 42,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,00 Tr | -75,53% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | -792,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102.974