Trang chủLHA • FRA
add
Deutsche Lufthansa AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 €
Mức chênh lệch một ngày
8,19 € - 8,28 €
Phạm vi một năm
5,53 € - 8,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T EUR
Số lượng trung bình
40,42 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,20 T | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -2,95% |
Thu nhập ròng | 966,00 Tr | -11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 T | 5,73% |
Tổng tài sản | 48,83 T | 5,14% |
Tổng nợ | 37,41 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,00 Tr | -11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 80,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -37,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,00 Tr | -211,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,00 Tr | -45,92% |
Dòng tiền tự do | -72,12 Tr | -24,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 1, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103.630