Trang chủLGT • BME
add
Lingotes Especiales SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 €
Mức chênh lệch một ngày
5,65 € - 5,80 €
Phạm vi một năm
5,35 € - 7,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
77,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,28 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 10,82 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | 94,00 N | -85,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -84,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | -29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -54,85% |
Tổng tài sản | 100,81 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 56,71 Tr | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 N | -85,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -225,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 28,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | -20,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,50 N | -1.003,39% |
Dòng tiền tự do | 222,19 N | -14,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
439