Trang chủLGO • NASDAQ
add
Largo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,24 Tr | -33,07% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | -33,07% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,88 | -3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 62,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,70 Tr | -350,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -81,50% |
Tổng tài sản | 324,25 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 153,91 Tr | 24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 Tr | -137,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,68 Tr | 24,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | 3,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,66 Tr | -564,34% |
Dòng tiền tự do | 267,12 N | -98,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500