Trang chủLGN • NASDAQ
add
Legence Corp
45,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,96 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 18:09:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,19 $
Mức chênh lệch một ngày
42,83 $ - 47,30 $
Phạm vi một năm
26,97 $ - 47,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T USD
Số lượng trung bình
908,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 708,01 Tr | 26,25% |
Chi phí hoạt động | 109,67 Tr | 19,24% |
Thu nhập ròng | -576,00 N | 46,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 57,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,88 Tr | 19,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,60 T | — |
Tổng nợ | 1,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -576,00 N | 46,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,58 Tr | 137,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 Tr | 93,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 Tr | -93,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,14 Tr | 162,84% |
Dòng tiền tự do | 82,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000