Trang chủLGN • NASDAQ
add
Legence Corp
33,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,64 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 17:20:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 $
Mức chênh lệch một ngày
32,16 $ - 33,90 $
Phạm vi một năm
26,97 $ - 34,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,89 Tr | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 97,51 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -185,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -173,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,93 Tr | 1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 330,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,42 T | — |
Tổng nợ | 2,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -185,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,08 Tr | 164,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,70 Tr | -109,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,61 Tr | -118,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,77 Tr | -71,04% |
Dòng tiền tự do | 19,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000