Trang chủLGN • CVE
add
Logan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
428,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
506,97 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,01 Tr | 87,68% |
Chi phí hoạt động | 16,50 Tr | 74,58% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 158,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,65 | 131,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,37 Tr | 270,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,00 N | -99,66% |
Tổng tài sản | 267,30 Tr | 22,40% |
Tổng nợ | 84,57 Tr | 50,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 158,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,23 Tr | 253,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,86 Tr | -170,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,04 Tr | -73,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -101,77% |
Dòng tiền tự do | -34,84 Tr | -112,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20