Trang chủLGMS • KLSE
add
LGMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,59 RM
Phạm vi một năm
0,58 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
269,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
355,29 N
Tỷ số P/E
25,82
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,08 Tr | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,51 | 5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 Tr | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,64 Tr | 4,19% |
Tổng tài sản | 109,48 Tr | 4,14% |
Tổng nợ | 11,05 Tr | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 Tr | 10,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -217,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 N | 96,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 652,73% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | 54,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
149