Trang chủLGMK • NASDAQ
add
LogicMark Inc
0,0099 $
Sau giờ giao dịch:(6,06%)+0,00060
0,011 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0095 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0071 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
563,83 N USD
Số lượng trung bình
57,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 16,24% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 58,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,57 | 55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -45,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -40,50% |
Tổng tài sản | 14,22 Tr | -16,43% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 58,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -993,20 N | -37,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,20 N | -21,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -374,53 N | -152,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -415,90% |
Dòng tiền tự do | -845,06 N | -182,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31