Trang chủLGL • NYSEAMERICAN
add
LGL Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 $
Mức chênh lệch một ngày
6,68 $ - 6,75 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 6,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,09 Tr USD
Số lượng trung bình
6,04 N
Tỷ số P/E
100,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 673,00 N | 15,24% |
Thu nhập ròng | 72,00 N | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -44,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,00 N | -31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,62 Tr | 2,01% |
Tổng tài sản | 42,48 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 N | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,00 N | 14,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 528,00 N | 14,04% |
Dòng tiền tự do | 473,25 N | 17,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10