Trang chủLGL • ASX
add
Lynch Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
55,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,57 Tr | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 44,42 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -62,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -61,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,24 Tr | -28,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,34 Tr | -11,16% |
Tổng tài sản | 356,03 Tr | -11,36% |
Tổng nợ | 157,24 Tr | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -62,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,64 Tr | -34,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 55,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 Tr | -203,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | -57,22% |
Dòng tiền tự do | 6,86 Tr | 11,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web