Trang chủLGL • ASX
add
Lynch Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
285,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,60%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,97 Tr | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 49,41 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | -685,50 N | -131,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | -128,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | -8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 Tr | -4,68% |
Tổng tài sản | 342,59 Tr | -3,78% |
Tổng nợ | 160,41 Tr | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,50 N | -131,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,30 Tr | 25,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 16,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,63 Tr | -20,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,87 Tr | 45,71% |
Dòng tiền tự do | 7,15 Tr | 4,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web