Trang chủLGEINDIA • NSE
add
LG Electronics India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.688,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.662,00 ₹ - 1.705,00 ₹
Phạm vi một năm
1.650,00 ₹ - 1.749,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT INR
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,63 T | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 13,31 T | 6,43% |
Thu nhập ròng | 5,13 T | -24,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | -22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,01 T | -25,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,75 T | 26,87% |
Tổng tài sản | 115,16 T | 24,46% |
Tổng nợ | 50,32 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 678,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 T | -24,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,42 T | -32,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,46 Tr | -1.966,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,81 Tr | -18,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 T | -39,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.796