Trang chủLGCXF • OTCMKTS
add
Lahontan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
330,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 189,74 N | -1,74% |
Thu nhập ròng | -212,45 N | -2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,69 N | 1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,96 N | 0,07% |
Tổng tài sản | 19,64 Tr | 9,72% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,45 N | -2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,23 N | -65,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,43 N | 30,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,81 N | 101,40% |
Dòng tiền tự do | -265,86 N | 14,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web