Trang chủLGCFF • OTCMKTS
add
Lavras Gold Corp
1,82 $
Sau giờ giao dịch:(1,74%)-0,032
1,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 753,67 N | 28,49% |
Thu nhập ròng | -786,46 N | -57,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -745,72 N | -28,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,32 Tr | 41,21% |
Tổng tài sản | 39,61 Tr | 44,56% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,46 N | -57,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -644,99 N | -16,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -53,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,92 Tr | 70.651,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,67 Tr | 819,48% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -56,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8