Trang chủLGC • CVE
add
Lavras Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -11,28% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 Tr | 61,54% |
Tổng tài sản | 38,85 Tr | 45,01% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 41,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -855,01 N | -92,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 18,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,81 N | 35,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | 2,18% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | 8,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8