Trang chủLG • CVE
add
Lahontan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 501,71 N | -15,45% |
Thu nhập ròng | -518,41 N | 14,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,66 N | 15,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 758,14 N | -50,50% |
Tổng tài sản | 21,02 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,41 N | 14,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,88 N | 37,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,00 N | -86,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -32,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,18 N | -54,26% |
Dòng tiền tự do | -676,92 N | 16,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web