Trang chủLFWD • NASDAQ
add
Lifeward Ltd
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,21 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 4,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 Tr USD
Số lượng trung bình
138,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | -11,68% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,03 | 19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | 29,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,76 Tr | 14,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | -72,39% |
Tổng tài sản | 28,81 Tr | -47,83% |
Tổng nợ | 10,35 Tr | -29,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 Tr | 28,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 86,73% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | 40,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
80