Trang chủLFWD • NASDAQ
add
Lifeward Ltd
0,59 $
Sau giờ giao dịch:(2,55%)+0,015
0,60 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 Tr USD
Số lượng trung bình
273,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 Tr | -14,66% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | -12,62% |
Thu nhập ròng | -6,56 Tr | -52,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,64 | -78,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | -5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -66,04% |
Tổng tài sản | 26,78 Tr | -47,48% |
Tổng nợ | 11,67 Tr | -18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,56 Tr | -52,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | 29,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -565,00 N | 89,94% |
Dòng tiền tự do | -2,19 Tr | 49,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
80