Trang chủLFVN • NASDAQ
add
LifeVantage Corp
11,13 $
Sau giờ giao dịch:(1,08%)+0,12
11,25 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 $
Mức chênh lệch một ngày
10,95 $ - 11,72 $
Phạm vi một năm
9,77 $ - 27,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,25 Tr USD
Số lượng trung bình
123,94 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,11 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 41,90 Tr | 16,39% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 50,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 32,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | -22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,20 Tr | 19,63% |
Tổng tài sản | 71,96 Tr | 19,34% |
Tổng nợ | 37,32 Tr | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 50,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | -59,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,00 N | 28,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | -18,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -361,91% |
Dòng tiền tự do | 513,62 N | -86,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235