Trang chủLFVN • NASDAQ
add
LifeVantage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,38 $
Mức chênh lệch một ngày
12,29 $ - 12,73 $
Phạm vi một năm
5,22 $ - 27,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,60 Tr USD
Số lượng trung bình
195,32 N
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,44 Tr | 21,13% |
Chi phí hoạt động | 43,27 Tr | 19,74% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 109,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 72,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 23,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 Tr | 71,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 Tr | 29,30% |
Tổng tài sản | 77,24 Tr | 25,98% |
Tổng nợ | 43,23 Tr | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 109,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | -27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,00 N | -13,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | 54,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 874,00 N | 1.800,00% |
Dòng tiền tự do | 2,07 Tr | -29,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222