Trang chủLFSWF • OTCMKTS
add
Lifeist Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,76 N | -98,41% |
Chi phí hoạt động | 460,48 N | -74,90% |
Thu nhập ròng | -600,43 N | -120,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 N | -1.407,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,72 N | 62,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,66 N | -45,78% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | -67,11% |
Tổng nợ | 708,54 N | -74,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,43 N | -120,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -418,72 N | 61,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,70 N | 59,77% |
Dòng tiền tự do | -291,76 N | 93,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72