Trang chủLFST • CVE
add
Lifeist Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,47 N
Tỷ số P/E
2,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,69 N | -60,73% |
Chi phí hoạt động | 837,06 N | -14,84% |
Thu nhập ròng | -859,47 N | 53,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | -19,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,06 N | 11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -49,80% |
Tổng tài sản | 2,59 Tr | -73,08% |
Tổng nợ | 705,10 N | -92,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -859,47 N | 53,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -778,10 N | -295,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,13 N | 119.557,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,75 N | -251,90% |
Dòng tiền tự do | -599,28 N | -542,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72