Trang chủLFST • CVE
add
Lifeist Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,36 N
Tỷ số P/E
80,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,63 N | -62,65% |
Chi phí hoạt động | 652,30 N | -46,20% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 44,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 N | -49,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -629,05 N | 41,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | 13,71% |
Tổng tài sản | 3,45 Tr | -73,90% |
Tổng nợ | 744,78 N | -93,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 44,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -422,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 523,35 N | 1.820,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,92 N | -477,83% |
Dòng tiền tự do | -274,08 N | -114,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72