Trang chủLFMDP • NASDAQ
add
LifeMD 8.875 Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 $
Mức chênh lệch một ngày
24,34 $ - 24,50 $
Phạm vi một năm
20,33 $ - 26,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
524,01 Tr USD
Số lượng trung bình
7,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,70 Tr | 48,83% |
Chi phí hoạt động | 54,51 Tr | 19,24% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 120,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 113,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 182,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | 150,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,39 Tr | -2,04% |
Tổng tài sản | 73,61 Tr | 19,79% |
Tổng nợ | 74,01 Tr | 23,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -392,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -495,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 120,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | -41,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | -30,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -812,56 N | 22,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -611,51 N | -131,13% |
Dòng tiền tự do | -708,53 N | -114,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
306