Trang chủLFI • LON
add
London Finance & Investment Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
70,50 GBX - 70,50 GBX
Phạm vi một năm
40,00 GBX - 79,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
22,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,50 N | 18,63% |
Chi phí hoạt động | 187,50 N | -4,34% |
Thu nhập ròng | 79,50 N | -95,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,28 | -96,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,50 N | 90,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,40 Tr | 32,18% |
Tổng tài sản | 22,60 Tr | -3,72% |
Tổng nợ | 257,00 N | -81,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,50 N | -95,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,00 N | -607,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,81 Tr | 1.974,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,00 N | 198,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 Tr | 1.328,96% |
Dòng tiền tự do | 73,38 N | 73,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
4