Trang chủLFG • KLSE
add
Lianson Fleet Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,95 RM - 1,98 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 2,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T MYR
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,07 Tr | 16,29% |
Chi phí hoạt động | -2,68 Tr | -141,74% |
Thu nhập ròng | 24,24 Tr | 24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,53 | 7,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,61 Tr | 35,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,39 Tr | 412,43% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 82,44% |
Tổng nợ | 446,75 Tr | 87,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,24 Tr | 24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -111,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,67 Tr | 229,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | 137,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,09 Tr | 359,08% |
Dòng tiền tự do | -21,80 Tr | -171,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
513