Trang chủLFECORP • KLSE
add
LFE Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
243,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
157,21 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,72 Tr | -38,81% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 423,06% |
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | 24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,58 | 103,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 864,00 N | -91,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -576,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,09 Tr | -14,88% |
Tổng tài sản | 169,92 Tr | 10,36% |
Tổng nợ | 62,89 Tr | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | 24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 Tr | -0,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -108,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 96,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,24 Tr | 560,10% |
Dòng tiền tự do | 15,97 Tr | 55,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
127