Trang chủLFECORP • KLSE
add
LFE Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
232,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,67 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,02 Tr | -27,36% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 41,65% |
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -31,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | -6,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 Tr | -29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,64 Tr | 10,13% |
Tổng tài sản | 199,37 Tr | 18,07% |
Tổng nợ | 76,58 Tr | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -31,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 Tr | -351,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 N | -101,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,67 Tr | 422,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 242,14% |
Dòng tiền tự do | -7,55 Tr | -112,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
127