Trang chủLFECORP • KLSE
add
LFE Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
209,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
120,41 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,22 Tr | 100,84% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 135,65% |
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 41,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | -29,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 Tr | 23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,78 Tr | -62,13% |
Tổng tài sản | 230,42 Tr | 39,62% |
Tổng nợ | 100,82 Tr | 56,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 41,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,48 Tr | -3.871,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 N | -98,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -142,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,84 Tr | -414,47% |
Dòng tiền tự do | -10,43 Tr | -518,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
127