Trang chủLFCR • NASDAQ
add
Lifecore Biomedical Inc
7,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 $
Mức chênh lệch một ngày
7,42 $ - 7,77 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 8,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,44 Tr USD
Số lượng trung bình
130,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,44 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | -22,97% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 83,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | 83,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -215,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | -1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 Tr | -2,33% |
Tổng tài sản | 239,34 Tr | -5,76% |
Tổng nợ | 191,91 Tr | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 194,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 83,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 Tr | -38,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | 22,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,00 N | 34,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | -47,15% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | -10,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
406