Trang chủLFCOF • OTCMKTS
add
Lift & Co Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 Tr | 150,01% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | 134,91% |
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | -32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,84 | 46,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,15 Tr | -120,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 84,46% |
Tổng tài sản | 6,45 Tr | 141,69% |
Tổng nợ | 8,89 Tr | 32,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 189,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | -32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | -207,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -2.538,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,19 Tr | 227,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 105,28% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | -328,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35