Trang chủLEXX • NASDAQ
add
Lexaria Bioscience Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,41 Tr USD
Số lượng trung bình
173,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,00 N | 173,25% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 114,74% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -76,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 N | 35,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -127,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | 343,63% |
Tổng tài sản | 8,87 Tr | 187,54% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 199,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -76,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -16,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,59 N | -1,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -8,14% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 12,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7