Trang chủLEXT • CNSX
add
Lexston Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,81 N | -14,21% |
Thu nhập ròng | -437,03 N | 12,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,12 N | 80,84% |
Tổng tài sản | 545,15 N | -11,76% |
Tổng nợ | 110,64 N | 150,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -244,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -344,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,03 N | 12,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,98 N | 59,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,78 N | 154,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,80 N | 331,13% |
Dòng tiền tự do | 29,30 N | 116,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web