Trang chủLEVEL • STO
add
Nordic LEVEL Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,52 kr - 0,55 kr
Phạm vi một năm
0,40 kr - 0,96 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
112,24 Tr SEK
Số lượng trung bình
81,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,85 Tr | -12,07% |
Chi phí hoạt động | 50,30 Tr | -6,76% |
Thu nhập ròng | -981,00 N | 84,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 82,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -759,00 N | 82,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -81,04% |
Tổng tài sản | 384,91 Tr | -1,20% |
Tổng nợ | 185,55 Tr | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,00 N | 84,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,60 Tr | 337,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 Tr | 109,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,97 Tr | -250,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -833,00 N | 91,25% |
Dòng tiền tự do | 17,20 Tr | 135,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
135