Trang chủLESL • NASDAQ
add
Leslie's Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,13 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 8,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,16 Tr USD
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,86 Tr | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 109,87 Tr | -1,79% |
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -160,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -165,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | -26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 205,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,50 Tr | 95,79% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 1,54% |
Tổng nợ | 1,23 T | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -177,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -160,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,06 Tr | -42,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,92 Tr | -10,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | 99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,07 Tr | -5,34% |
Dòng tiền tự do | 35,10 Tr | -56,55% |
Giới thiệu
Leslie's, Inc., operating as Leslie's Swimming Pool Supplies, is the largest retailer of swimming pool supplies and related products. The company is headquartered in Phoenix, Arizona, and has a particularly strong retail presence in Arizona, California, Florida, Georgia and Texas. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.850