Trang chủLESL • NASDAQ
add
Leslie's Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,26 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 72,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,75 Tr USD
Số lượng trung bình
169,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 500,35 Tr | -12,16% |
Chi phí hoạt động | 126,47 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 21,73 Tr | -64,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -59,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,00 | -41,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,99 Tr | -25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,68 Tr | -42,66% |
Tổng tài sản | 989,49 Tr | -10,47% |
Tổng nợ | 1,24 T | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -246,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,73 Tr | -64,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,91 Tr | -34,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,82 Tr | 23,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,66 Tr | 17,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,43 Tr | -61,47% |
Dòng tiền tự do | 88,63 Tr | -35,57% |
Giới thiệu
Leslie's, Inc., operating as Leslie's Swimming Pool Supplies, is the largest retailer of swimming pool supplies and related products. The company is headquartered in Phoenix, Arizona, and has a particularly strong retail presence in Arizona, California, Florida, Georgia and Texas. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.850