Trang chủLEOF • TLV
add
Levinski Ofer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
499,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
499,80 ILA - 499,80 ILA
Phạm vi một năm
260,50 ILA - 587,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
166,11 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,98 Tr | -38,91% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 13,73% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -22,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,88 | -99,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -126,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,17 Tr | 748,22% |
Tổng tài sản | 270,09 Tr | 27,35% |
Tổng nợ | 218,50 Tr | 20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -22,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -237,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 Tr | -954,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,76 Tr | 1.846,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,73 Tr | 2.067,18% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | 88,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web