Trang chủLEO • CNSX
add
Lion Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 540,00 N | -11,76% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -38,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | -57,19% |
Tổng tài sản | 12,70 Tr | -26,39% |
Tổng nợ | 5,52 Tr | -39,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -38,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | 23,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,00 N | -77,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | -7,40% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | 43,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8