Trang chủLEND • LON
add
Sancus Lending Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,47 GBX - 0,47 GBX
Phạm vi một năm
0,29 GBX - 50,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
164,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | 29,09% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 63,50 N | 119,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 115,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,25 Tr | 87,62% |
Tổng tài sản | 156,88 Tr | 31,90% |
Tổng nợ | 158,72 Tr | 30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,50 N | 119,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,43 Tr | -108,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,50 N | 23,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,91 Tr | 152,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 Tr | 767,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
42