Trang chủLEMON • HEL
add
Lemonsoft Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 €
Mức chênh lệch một ngày
6,86 € - 7,06 €
Phạm vi một năm
4,65 € - 7,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
124,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
30,58
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,53 | 12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 9,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | 5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -19,11% |
Tổng tài sản | 47,34 Tr | -10,92% |
Tổng nợ | 18,56 Tr | -14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 969,00 N | 108,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -878,00 N | 72,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -149,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -1.173,17% |
Dòng tiền tự do | -362,62 N | -116,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
196