Trang chủLEM • CVE
add
Leading Edge Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
237,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 654,53 N | -12,52% |
Thu nhập ròng | -611,31 N | 25,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -599,86 N | 15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,21 N | -76,07% |
Tổng tài sản | 29,50 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | 21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,31 N | 25,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,74 N | 56,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,19 N | -66,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 568,40 N | -83,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,53 N | -115,74% |
Dòng tiền tự do | -749,98 N | -16,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web