Trang chủLEHN • SWX
add
Lem Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
495,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
494,50 CHF - 508,00 CHF
Phạm vi một năm
463,00 CHF - 1.384,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
568,29 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
101,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,73 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 24,48 Tr | -14,10% |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -58,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -55,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | -21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 Tr | -21,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -58,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.520